Viện Năng lượng, Bộ Công thương mới đây đã phân tích và đề xuất các lộ trình chuyển đổi khả thi cho các nhà máy nhiệt điện than lớn của Việt Nam, cụ thể là Nhà máy Phả Lại (1 và 2), Cao Ngạn và Vân Phong.
Các lộ trình này dựa trên đánh giá các tác động, chi phí và lợi ích tiềm tàng của các phương án chuyển đổi năng lượng khác nhau.
Các chiến lược như đồng đốt sinh khối, chuyển đổi sang điện khí LNG và tích hợp các nguồn tài nguyên tái tạo đã được đánh giá, cùng với các công nghệ tiên tiến như hệ thống lưu trữ năng lượng bằng pin (BESS) và thu hồi, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS).
Những phân tích này đã được Viện Năng lượng đưa ra tại cuộc họp kỹ thuật mới đây do UNDP tổ chức.
Cụ thể, với nhà máy nhiệt điện Phả Lại 1, đây là nhà máy thuộc đối tượng phải đóng cửa theo yêu cầu trong Quyết định 500 về Quy hoạch điện VIII.
Trong trường hợp dừng vận hành, Viện Năng lượng cho rằng có thể xem xét tận dụng lại các thiết bị cũ của nhà máy (tuabin, lò hơi), hoặc sử dụng mặt bằng sẵn có cho các mục đích khác.
Ngoài ra, so sánh các chi phí, lợi ích cho thấy việc chuyển đổi mục đích có thể mang lại lợi ích cao hơn nhiều so với phương án ngừng hoạt động.
Các phương án chuyển đổi có thể là sử dụng công nghệ sạch hơn như là các tổ máy chạy tua bin khí linh hoạt kết hợp với BESS và điện mặt trời, hoặc BESS kết hợp với điện mặt trời và các tụ điện (SynCON).
Với nhà máy nhiệt điện Phả Lại 2 thuộc danh sách phải chuyển đổi và đóng cửa sau 30 năm, nếu tiếp tục vận hành, cần xem xét về mục tiêu đảm bảo an ninh năng lượng, nhà máy có thể thực hiện các giải pháp chuyển đổi phù hợp.
Phương án cho nhà máy này là chuyển đổi nhiên liệu sang sinh khối/amoniac khi giá thành phù hợp. Ngoài ra, có thể cân nhắc BESS kết hợp với tua bin khí linh hoạt và điện mặt trời.
Những chiến lược này không chỉ có lợi cho môi trường bằng cách giảm đáng kể lượng phát thải khí nhà kính mà còn rất quan trọng để tăng cường an ninh năng lượng và tính bền vững của ngành.
Tuy vậy, Viện Năng lượng cũng lưu ý chủ dự án nên cân nhắc một số tiêu chí khi lựa chọn phương án chuyển dịch phù hợp. Những tiêu chí này bao gồm tiềm lực tài chính, quan điểm đầu tư và mong muốn, chi phí và lợi ích của từng phương án.
Với nhà máy nhiệt điện Cao Ngạn, do nhà máy nằm ở vị trí trung tâm thành phố Thái Nguyên nên yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường chặt chẽ.
Theo Quy hoạch điện VIII, đến năm 2027, nhà máy được định hướng chuyển đổi nhiên liệu do đã vận hành được 20 năm, và đến năm 2047, nhà máy sẽ phải dừng hoạt động nếu không thể chuyển đổi nhiên liệu.
Nhà máy có công suất không lớn, công nghệ lò hơi tuần hoàn (CFB) nên thuận lợi cho việc xem xét giải pháp chuyển đổi sang đốt kèm sinh khối. Cùng với đó, Cao Ngạo nằm ở Thái Nguyên, một tỉnh có nguồn sinh khối khá tiềm năng.
Viện Năng lượng nhấn mạnh đến khả năng tích hợp của nhà máy với các nguồn năng lượng tái tạo, như kết hợp với năng lượng mặt trời và năng lượng gió vào hệ thống phát điện hiện có.
Điều này sẽ được tăng cường nhờ các công nghệ BESS và công nghệ thu hồi, sử dụng và lưu trữ carbon tiên tiến.
Cách tiếp cận này có thể là một mô hình để cân bằng giữa sản xuất năng lượng với bảo vệ môi trường.
Đối với nhà máy nhiệt điện than BOT Vân Phong 1 vận hành vào cuối năm ngoái, đây nhà máy mới và lớn nhất có vị trị thuận lợi cho việc tích hợp điện mặt trời, đồng đốt sinh khối.
Viện Năng lượng đã đưa ra các phương án chuyển đổi khác nhau, bao gồm việc tiên phong sử dụng năng lượng hạt nhân quy mô nhỏ và tái sử dụng nhà máy để phù hợp với các công nghệ mới nổi.
Vị trí nhà máy nằm gần hồ chứa dầu Phú Khánh, có thể sử dụng làm nơi lưu trữ CO2.
Các biện pháp mang tính chuyển đổi này phù hợp với mục tiêu giảm phát thải của Việt Nam và hứa hẹn tiếp thêm sinh lực cho nền kinh tế địa phương cũng như thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Tuy nhiên, với bất kỳ giải pháp nào được đề xuất, các vấn đề pháp lý sẽ phát sinh liên quan đến hợp đồng BOT cần phải được đàm phán lại, Viện Năng lượng lưu ý.
Tại cuộc họp, bà Ramla Khalidi, Trưởng đại diện thường trú của UNDP Việt Nam, đánh giá, sự phụ thuộc vào sản xuất điện than đặt ra những thách thức đáng kể đối với sự phát triển bền vững và an ninh năng lượng.
Việc loại bỏ dần điện than là điều cần phải làm chứ không phải một lựa chọn, nhằm giảm lượng phát thải carbon cho nền kinh tế Việt Nam và đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0.
Bà Ramla cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của những nỗ lực phối hợp giữa các bên nhằm giảm thiểu những thách thức này và sự cần thiết của một quá trình chuyển đổi công bằng và toàn diện.
Một số lượng lớn công nhân lao động trực tiếp hoặc gián tiếp trong các hoạt động khai thác than, vận tải và sản xuất điện, đặc biệt là ở các vùng sâu vùng xa, có thể bị ảnh hưởng bởi việc ngừng sử dụng than.
Do đó, “điều quan trọng là phải cung cấp các hỗ trợ về đào tạo lại và tái đào tạo kỹ năng cho những người lao động và cộng đồng bị ảnh hưởng, đảm bảo cho họ được hưởng lợi từ quá trình chuyển đổi này”, bà nhấn mạnh.
Nhật Minh